- Hệ thống lọc RO cho bệnh viện - Công suất 4000 lít/giờ
- Nhà sản xuất: DAIVIETPROTECH
- Bảo hành: 12 tháng
- Mã sản phẩm: Hệ thống lọc RO cho bệnh viện
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 428
- Cung cấp nước uống tinh khiết RO cho rửa trang thiết bị dụng cụ bệnh viện, trường học.
- Sản xuất nước uống đóng chai.
- Sản xuất thực phẩm và nước giải khát.
- Ngành dược phẩm.
- Sản xuất điện tử.
- Xử lý nước cho lò hơi và làm mát.
Hệ thống lọc RO công suất 4000 lít/giờ thích hợp cho các ngành công nghiệp như:
Tư vấn & thiết kế miễn phí.
Cung cấp, lắp đặt trọn gói theo nhu cầu của khách hàng.
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kĩ thuật
1. Hệ thống tiền lọc RO:
- Bảo vệ màng RO: Hệ thống tiền lọc giúp loại bỏ phần lớn các tạp chất lớn, giảm tải cho màng lọc RO, giúp kéo dài tuổi thọ màng lọc.
- Nâng cao chất lượng nước: Các lõi lọc trong hệ thống tiền lọc giúp cải thiện đáng kể chất lượng nước trước khi đến màng RO, giúp quá trình lọc thẩm thấu ngược (RO) hoạt động hiệu quả hơn.
- Loại bỏ tạp chất: Hệ thống tiền lọc loại bỏ các tạp chất như cặn bẩn, hóa chất, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ.
Việc thay thế và bảo dưỡng định kỳ các lõi lọc trong hệ thống tiền lọc là cần thiết để đảm bảo hệ thống RO hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
2. Hệ thống lọc nước RO:
-
Màng lọc RO: Đây là thành phần quan trọng nhất của hệ thống. Màng lọc RO có kích thước lỗ lọc cực nhỏ, khoảng 0,0001 micron, giúp loại bỏ đến 99% các tạp chất, vi khuẩn, và kim loại nặng trong nước như chì, asen, clo, và các ion khoáng chất có hại.
-
Các lõi lọc thô: Trước khi nước đi qua màng RO, nó sẽ được xử lý sơ bộ qua các lõi lọc thô. Thường có 3 lõi lọc thô:
- Lõi lọc PP (Polypropylene): Lõi này loại bỏ các chất rắn lớn, bụi bẩn, và các cặn lơ lửng.
- Lõi lọc than hoạt tính (GAC - Granular Activated Carbon): Lõi này giúp hấp thụ các chất hữu cơ, mùi hôi, và các chất hóa học có trong nước.
- Lõi lọc CTO (Carbon Block): Lõi lọc này tiếp tục loại bỏ các chất hóa học còn lại, đặc biệt là Clo và các hợp chất Clo hữu cơ.
-
Bơm áp lực: Để đảm bảo nước có thể đi qua màng RO, hệ thống cần một bơm áp lực cao để đẩy nước qua màng lọc với áp suất lớn.
-
Bình áp: Đây là nơi chứa nước tinh khiết sau khi đã được lọc qua màng RO.
-
Các lõi lọc bổ sung (tùy chọn): Một số hệ thống RO có thêm lõi lọc khoáng (Mineral Filter) để bổ sung các khoáng chất có lợi cho sức khỏe vào nước sau khi lọc.
-
Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc RO: Hệ thống lọc nước RO hoạt động dựa trên nguyên lý thẩm thấu ngược. Dưới áp suất cao từ bơm áp lực, nước được đẩy qua màng lọc RO. Màng lọc chỉ cho phép các phân tử nước tinh khiết đi qua, trong khi các tạp chất, vi khuẩn, và các chất ô nhiễm bị giữ lại và bị thải ra ngoài dưới dạng nước thải
Thông số kỹ thuật hệ thống lọc RO công suất 4000 lít/giờ
-
Công suất lọc:
- Lưu lượng nước lọc: 4000 lít/giờ (4 m³/h).
- Lượng nước thải: Thường chiếm khoảng 50% đến 70% nước đầu vào, tương đương với khoảng 2000 - 3000 lít/giờ (có thể điều chỉnh dựa vào điều kiện cụ thể và cấu hình hệ thống).
-
Áp suất vận hành:
- Áp suất đầu vào: 3 - 5 bar (30 - 75 psi).
- Áp suất cần thiết để đẩy qua màng RO: 10 - 15 bar (150 - 220 psi), tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào.
-
Màng lọc RO:
- Loại màng lọc: Thin Film Composite (TFC) hoặc các loại màng chất lượng cao khác.
- Kích thước lỗ lọc: 0,0001 micron.
- Số lượng màng lọc: Khoảng 6 - 8 màng (tuỳ thuộc vào kích thước màng và công nghệ).
-
Lõi lọc thô:
- Lõi PP (Polypropylene): Lọc cặn bẩn lớn, có kích thước 5 - 10 micron.
- Lõi than hoạt tính GAC (Granular Activated Carbon): Lọc các chất hữu cơ, mùi hôi, và clo.
- Lõi than CTO (Carbon Block): Lọc clo, hợp chất hữu cơ còn sót lại và cải thiện vị nước.
- Cấp lọc cuối (lõi bảo vệ màng RO): Lõi lọc 1 micron hoặc nhỏ hơn để loại bỏ tạp chất trước khi nước vào màng RO.
-
Điện năng tiêu thụ:
- Bơm cao áp: 2 - 3 kW (tùy thuộc vào nhà sản xuất và cấu hình).
- Điện áp: 380V/50Hz hoặc 220V/60Hz (tùy khu vực và yêu cầu kỹ thuật).
- Tổng công suất điện tiêu thụ: 3 - 5 kW/h (bao gồm hệ thống bơm, màng RO, và hệ thống điều khiển).
-
Tỷ lệ thu hồi nước:
- Tỷ lệ nước tinh khiết: Khoảng 50% - 70% (có thể điều chỉnh).
- Tỷ lệ nước thải: Khoảng 30% - 50%, có thể tái sử dụng cho các mục đích khác như vệ sinh công nghiệp.
-
Chất lượng nước đầu vào (yêu cầu trước khi vào hệ thống RO):
- TDS (Tổng lượng chất rắn hòa tan): < 2000 ppm (nếu nước đầu vào có TDS cao hơn, cần sử dụng hệ thống tiền xử lý như làm mềm nước, lọc cát hoặc lọc than hoạt tính).
- Nhiệt độ nước đầu vào: 25°C - 40°C.
- pH nước đầu vào: 6,5 - 8,5.
-
Chất lượng nước đầu ra:
- TDS nước sau lọc: ≤ 10 ppm.
- Độ dẫn điện (EC): < 20 µS/cm.
- Tiêu chuẩn nước sau lọc: Đáp ứng các tiêu chuẩn nước uống hoặc nước tinh khiết theo nhu cầu (nước uống trực tiếp, nước sản xuất công nghiệp, nước dược phẩm, v.v.).
-
Vật liệu và cấu trúc:
- Khung máy: Thép không gỉ (Inox 304 hoặc Inox 316), chống ăn mòn và đảm bảo độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
- Bình lọc: Làm từ vật liệu FRP (sợi thủy tinh gia cường nhựa), hoặc thép không gỉ.
- Đường ống: PVC, UPVC hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và chất lượng nước đầu vào.
-
Hệ thống điều khiển:
- Tủ điều khiển tự động: Có màn hình điều khiển PLC hoặc HMI để giám sát và điều chỉnh các thông số như áp suất, lưu lượng nước, và các cảnh báo về bảo dưỡng.
- Cảm biến: Bao gồm cảm biến áp suất, cảm biến lưu lượng, và cảm biến TDS để giám sát chất lượng và áp suất nước.
- Tự động sục rửa màng RO: Hệ thống tích hợp tính năng tự động sục rửa màng lọc RO để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của màng.
-
Hệ thống tiền lọc bổ sung:
- Lọc cát/quartz: Loại bỏ các tạp chất lớn, cặn bẩn và các hạt lơ lửng trong nước.
- Lọc than hoạt tính: Loại bỏ các hợp chất hữu cơ, mùi hôi và chất hóa học (như clo) từ nguồn nước đầu vào.
- Hệ thống làm mềm nước: Sử dụng các hạt trao đổi ion để giảm độ cứng của nước, bảo vệ màng RO khỏi hư hỏng.
-
Các tính năng an toàn:
- Công tắc áp suất thấp: Ngắt hệ thống khi áp suất nước đầu vào thấp hơn mức yêu cầu.
- Công tắc áp suất cao: Ngắt hệ thống khi áp suất vượt quá giới hạn an toàn.
- Van an toàn: Đảm bảo áp suất hoạt động ổn định và bảo vệ hệ thống khỏi sự cố áp suất quá cao.